Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 01-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 02:17 31/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 13 ngoại tệ tăng giá, 60 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 78 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,246.00 -967.48 | 15,246.00 -1,131.26 | 16,039.00 -863.76 |
Đô la Canada | CAD | 17,470.00 -265.27 | 17,540.00 -374.41 | 17,830.00 -659.24 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,781 -1,671.97 | 26,943 -1,797.37 | 27,786 -1,876.57 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,461.99 | 3,249.00 -247.96 | 3,357.00 -252.17 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,468.00 -141.29 | 3,583.00 -164.53 |
Euro | EUR | 27,260 534.99 | 27,340 345.04 | 27,720 -470.55 |
Bảng Anh | GBP | 29,938 -2,163.56 | 30,119 -2,306.82 | 31,252 -2,214.28 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,939.00 -234.12 | 2,949.00 -256.17 | 3,144.00 -164.01 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 290.41 -9.76 | 302.05 -10.12 |
Yên Nhật | JPY | 161.00 1.47 | 162.00 0.85 | 168.00 0.81 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.29 0.39 | 17.99 0.33 | 19.49 0.33 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 77,953 -4,387.97 | 81,077 -4,556.88 |
Ringit Malaysia | MYR | 4,851.99 4,851.99 | 0.00 -5,718.46 | 5,466.46 -376.76 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,226.44 -45.08 | 2,321.17 -46.80 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 226.00 -21.82 | 290.00 15.65 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,398.48 -319.54 | 6,654.87 -331.77 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,121.00 -211.77 | 2,256.00 -175.83 |
Đô la Singapore | SGD | 17,377.31 -1,264.36 | 17,552.84 -1,277.13 | 18,117 -1,316.65 |
Bạc Thái | THB | 620.00 -43.59 | 670.00 -67.32 | 710.00 -55.56 |
Đô la Mỹ | USD | 23,110 -1,978.00 | 23,110 -2,008.00 | 23,260 -2,198.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.